Có 4 kết quả:

插画 chā huà ㄔㄚ ㄏㄨㄚˋ插畫 chā huà ㄔㄚ ㄏㄨㄚˋ插話 chā huà ㄔㄚ ㄏㄨㄚˋ插话 chā huà ㄔㄚ ㄏㄨㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

illustration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

illustration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to interrupt (sb speaking)
(2) interruption
(3) digression

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to interrupt (sb speaking)
(2) interruption
(3) digression

Bình luận 0